Có 2 kết quả:
直話 zhí huà ㄓˊ ㄏㄨㄚˋ • 直话 zhí huà ㄓˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) straight talk
(2) straightforward words
(2) straightforward words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) straight talk
(2) straightforward words
(2) straightforward words
Bình luận 0